Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc đàn


[lạc đàn]
to stray from the herd (flock...).
Con bê lạc đàn
A stray calf (from its herd)
Con chim lạc đàn
A stray bird (from its flock)



Stray from one's herd (flock...)
Con bê lạc đàn A stray calf (from its herd)
Con chim lạc đàn A stray bird (from its flock)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.